Mô tả sản phẩm
Cáp quang thuê bao Corning 2 FO được thiết kế dạng dẹp, kích thước nhỏ và sử dụng sợi quang không nhạy cảm với uốn cong nên rất phù hơp với các ứng dụng FTTx. Vỏ cáp được làm từ chất liệu LSZH an toàn với người sử dụng và có khả năng chống cháy lan. Cáp quang thuê bao Corning còn đáp ứng và vượt qua nhiều thử nghiệm như độ bền kéo căng, độ nén, tác động,…
Sợi quang G.657A1 (Sợi quang không nhạy cảm với uốn cong)
ĐẶC TÍNH VỀ QUANG | |
Suy hao | ≤ 0.36 dB/km tại bước sóng 1310 nm
≤ 0.25 dB/km tại bước sóng 1550 nm |
Đường kính trường mode | 9.2 ± 0.4 µm tại bước sóng 1310 nm |
Độ tán sắc | ≤ 3.5 ps/(nm.km) tại bước sóng 1285 – 1330 nm
≤ 18 ps/(nm.km) tại bước sóng 1550 nm |
Suy hao uốn cong Ø30 mm, 10 vòng quấn | ≤ 0.25 dB tại bước sóng 1550 nm
≤ 1.0 dB/km tại bước sóng 1625 nm |
Suy hao uốn cong Ø20 mm, 1 vòng quấn | ≤ 0.75 dB tại bước sóng 1550 nm
≤ 1.5 dB/km tại bước sóng 1625 nm |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Đường kính lớp bọc | 125 ± 0.7 µm |
Đường kính lớp phủ (chưa phủ màu) | 242 ± 5 µm |
Màu sợi quang | Xanh dương, cam |
Chất liệu vỏ bọc bên ngoài | LSZH, màu đen |
Kích thước (Rộng x Cao) | 2.0 x 3.1 mm |
Nhiệt độ khi hoạt động | -30 °C đến +70 °C |
Nhiệt độ khi lắp đặt | -10 °C đến +50 °C |
TIÊU CHUẨN | |
Độ bền kéo căng | IEC 60794-1-2-E1 |
Kiểm tra độ nén | IEC 60794-1-2-E3 |
Kiểm tra tác động | IEC 60794-1-2-E4 |
Chống cháy lan | IEC 60332-1 |
Sợi quang G.657A2 (Sợi quang không nhạy cảm với uốn cong)
ĐẶC TÍNH VỀ QUANG | |
Suy hao | ≤ 0.38 dB/km tại bước sóng 1310 nm
≤ 0.25 dB/km tại bước sóng 1550 nm |
Đường kính trường mode | 8.6 ± 0.4 µm tại bước sóng 1310 nm |
Độ tán sắc | ≤ 3.5 ps/(nm.km) tại bước sóng 1285 – 1330 nm
≤ 18 ps/(nm.km) tại bước sóng 1550 nm |
Suy hao uốn cong (bán kính 15 mm, 10 vòng quấn) | ≤ 0.03 dB tại bước sóng 1550 nm
≤ 0.1 dB/km tại bước sóng 1625 nm |
Suy hao uốn cong (bán kính 7.5 mm, 1 vòng quấn) | ≤ 0.5 dB tại bước sóng 1550 nm
≤ 1.0 dB/km tại bước sóng 1625 nm |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Đường kính lớp bọc | 125 ± 0.7 µm |
Đường kính lớp phủ (chưa phủ màu) | 242 ± 5 µm |
Màu sợi quang | Xanh dương, cam |
Chất liệu vỏ bọc bên ngoài | LSZH, màu đen |
Kích thước (Rộng x Cao) | 2.0 x 3.1 mm |
Nhiệt độ khi hoạt động | -30 °C đến +70 °C |
Nhiệt độ khi lắp đặt | -10 °C đến +50 °C |
TIÊU CHUẨN | |
Độ bền kéo căng | IEC 60794-1-2-E1 |
Kiểm tra độ nén | IEC 60794-1-2-E3 |
Kiểm tra tác động | IEC 60794-1-2-E4 |
Chống cháy lan | IEC 60332-1 |